Thực đơn
Chữ tượng hình Ai Cập Từ nguyênTừ hieroglyph (Chữ tượng hình - trong tiếng Anh) xuất xứ từ tính từ tiếng Hy Lạp ἱερογλυφικά (hieroglyphiká), một từ ghép của ἱερός (hierós 'thần thánh') và γλύφω (glýphō 'khắc'; xem chạm khắc). Chính các hình chạm được gọi là τὰ ἱερογλυφικὰ γράμματα (tà hieroglyphiká grámmata, 'những chữ khắc thần thánh'). Từ hieroglyph đã trở thành một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một chữ khắc riêng biệt. Tuy "hieroglyphics" thường được sử dụng nhiều hơn, các nhà Ai Cập học lại không ưa chuộng nó.
Thực đơn
Chữ tượng hình Ai Cập Từ nguyênLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ tượng hình Ai Cập http://www.exn.ca/egypt/story.asp?st=Lifestyles http://www.aldokkan.com/art/hieroglyphics.htm http://www.findarticles.com/p/articles/mi_qa3657/i... http://www.greatscott.com/hiero/ http://www.isidore-of-seville.com/hieroglyphs/ http://www.jimloy.com/hiero/e-dict.htm http://muslimheritage.com/topics/default.cfm?Artic... http://www.muslimheritage.com/topics/default.cfm?A... http://www.p22.com/products/hieroglyphic.html http://academic.memphis.edu/egypt//l0039.gif